Sikadur Combiflex SG System – Chất Trám Khe Công Nghệ Cao
- Sản phẩm chính hãng – Xuất VAT đầy đủ
- Giao hàng tận nơi miễn phí
- Chiết khấu tốt cho đại lý – Đơn hàng lớn
- Bảo hành dài hạn
SẢN PHẨM CÙNG LOẠI
Hệ thống chất trám khe công nghệ cao dùng trong xây dựng, các khe nối thi công và khe co giãn cũng như các vết nứt. Khi được dán lên khe, sản phẩm cho phép trám khe có độ chuyển dịch lớn và bất thường theo nhiều hướng trong khi vẫn đảm bảo tính trám kín cao. Hệ thống Sikadur -Combiflex SG bao gồm băng chống thấm có độ bám dính cao gốc polyolefin cải tiến mềm dẻo (FPO) và nhiều loại chất kết dính Sikadur thích hợp.
1. Thông tin sản phẩm
1.1 Thông tin chung
- Tên sản phẩm: Sikadur Combiflex SG System
- Thương hiệu: SIKA
- Đóng gói: Cuôn dài 25m
- Thành phần: FPO (Flexible Polyolefin) cải tiến + Nhựa epoxy hai thành phần
- Màu sắc: Xám nhạt (light grey)
- Thời hạn sử dụng: 12- 24 tháng kể từ ngày sản xuất
1.2 Phạm vi sử dụng thực tế
Sản phẩm Sikadur Combiflex SG System là hệ thống trám khe chuyên dụng cho khe giãn nở, khe co ngót, khe thi công và các vết nứt động trong nhiều loại công trình — kể cả môi trường ẩm ướt, chịu áp lực nước hoặc hóa chất.
- Tầng hầm, hố thang máy
- Hồ bơi, bể chứa nước sạch
- Nhà máy xử lý nước thải
- Mặt cầu, trạm thu phí, nhà xưởng
- Kết cấu bị nứt và có chuyển vị
Nhận tư vấn khu vực thi công phù hợp
1.3 Khuyến cáo
- Không dùng Trên bề mặt không được làm sạch kỹ
- Không dùng Khe giãn nở có chuyển vị quá lớn >20 mm
- Không dùng Kết cấu thường xuyên chịu va đập cơ học mạnh
- Không dung Thi công dưới mưa hoặc bề mặt quá ướt
- Không dùng Dán lên bề mặt có dầu mỡ / sơn cũ / bụi xi
- Không dùng Không có lớp phủ bảo vệ tại bể xử lý nước công nghiệp
1.4 Hướng dẫn thi công an toàn
⓵ Chuẩn bị bề mặt
Trước khi dán băng Combiflex SG, bề mặt cần được xử lý kỹ để đảm bảo độ bám dính của keo epoxy:
- Vệ sinh sạch bụi, dầu mỡ, tạp chất, rêu mốc, sơn cũ
- Dùng máy mài hoặc chổi thép để tạo độ nhám và tăng độ bám dính.
- Bề mặt phải khô hoặc ẩm nhẹ nhưng không đọng nước.
- Đối với thép: phải làm sạch gỉ và dầu mỡ, tốt nhất là bằng phương pháp phun cát hoặc mài cơ học.
⓶ Hướng dẫn trộn vật liệu
- Sử dụng keo Sikadur®-31 CF Normal, Sikadur®-Combiflex® Adhesive, hoặc keo epoxy tương đương do Sika khuyến nghị.
- Tỷ lệ trộn: theo hướng dẫn trên bao bì (thường là 2:1 theo trọng lượng hoặc thể tích).
- Trộn bằng máy khuấy tốc độ thấp (300–500 vòng/phút) trong ~3–5 phút cho đến khi hỗn hợp đồng nhất, không còn vệt màu.
- Không trộn quá nhiều trong một mẻ để tránh keo bị đóng rắn trước khi thi công.
⓷ Các bước thi công
- Cắt băng Combiflex SG đúng chiều dài và kích thước cần sử dụng.
- Nếu có mối nối giữa các đoạn băng → hàn nóng (hot-air welding) bằng máy chuyên dụng.
- Dùng bay hoặc bàn gạt để phủ keo epoxy đều lên cả hai bên mép khe (mỗi bên ít nhất 5–7 cm).
- Độ dày lớp keo: khoảng 1–2 mm.
- Ép băng Combiflex SG vào vùng đã trét keo, đảm bảo không có bọt khí.
- Dùng con lăn hoặc tay ép đều để băng dính chặt và không bị gợn sóng.
- Sau khi dán, phủ tiếp một lớp keo mỏng lên mép băng để tăng độ kín nước và cố định.
1.5 Lưu ý quan trọng khi thi công
- Không thi công khi trời mưa, độ ẩm >85%
- Tránh để nhiệt độ < 5°C hoặc > 35°C
- Thi công xong, cần bảo vệ băng khỏi tác động cơ học
- Không dùng dung môi pha loãng keo epoxy
- Đối với vị trí chịu lực hút/đẩy mạnh → gia cố thêm cơ học
Lưu ý: Mọi thắc mắc về thi công trong các trường hợp đặc biệt hoặc cần tham khảo các sản phẩm chống thấm hai thành phần gốc FPO (Flexible Polyolefin) cải tiến + Nhựa epoxy hai thành phần khác, liên hệ ngay bộ phận kỹ thuật của chúng tôi để được hỗ trợ nhanh chóng.
1.6 Thông số kỹ thuật
Hạng mục | Thông số kỹ thuật |
Vật liệu | Flexible Polyolefin (FPO) cải tiến |
Độ dày tiêu chuẩn | 1.0 mm (SG-10) / 2.0 mm (SG-20) |
Chiều rộng cuộn | 100 mm, 150 mm, 200 mm, 250 mm, 300 mm (tuỳ loại) |
Chiều dài cuộn | 25 mét/cuộn |
Màu sắc | Xám nhạt (light grey) |
Khả năng chịu kéo | ≥ 8 N/mm² |
Độ giãn dài tại điểm đứt | ≥ 600% (theo DIN 53504) |
Khả năng kháng tia UV | Rất tốt – thích hợp sử dụng ngoài trời |
Chịu hóa chất | Rất tốt với nước thải, dung dịch kiềm, axit nhẹ |
Nhiệt độ làm việc | -25°C đến +60°C (liên tục) |
An toàn với nước uống | Có – đã được kiểm nghiệm tại nhiều quốc gia |
Khả năng chịu áp lực nước | Tối thiểu 5 bar (cả chiều âm và dương) |
Hạn sử dụng | 24 tháng (bảo quản nơi khô, mát, bao bì còn niêm phong) |
Keo Epoxy Sikadur® (dán băng) | |
Loại vật liệu | Keo epoxy hai thành phần |
Màu sắc (sau khi trộn) | Xám (trung bình đến đậm) |
Tỷ lệ trộn (A : B) | Thường là 2:1 theo trọng lượng |
Thời gian sử dụng (pot life) | 45–60 phút (ở 23°C) |
Thời gian đông kết hoàn toàn | ~7 ngày |
Chịu cắt (sau đóng rắn) | ≥ 10 N/mm² |
Cường độ bám dính bê tông | ≥ 2.5 N/mm² (bê tông phá trước) |
Thi công trên bề mặt ẩm | Có – bề mặt chỉ cần không đọng nước |
Nhiệt độ thi công lý tưởng | +10°C đến +30°C |
Khả năng chịu hoá chất | Tốt – dầu, mỡ, dung dịch trung tính và axit nhẹ |
Hạn sử dụng | 12–24 tháng (tùy loại, nơi khô mát) |
*Các thí nghiệm trên được tiến hành tại phòng thí nghiệm của SIKA. Các thông số trên được đăng tải và công khai trên trang web chính thống từ Sika
*Trong mọi trường hợp, thông số cần được kiểm chứng lâu dài trong điều kiện thi công công trình thực tế. Trước khi sử dụng, tiến hành thi công cần đảm bảo sản phẩm chống thấm FPO (Flexible Polyolefin) cải tiến + Nhựa epoxy hai thành phần hợp phù hợp với hạng mục công trình.
2. Ưu điểm của sản phẩm
- Chịu chuyển vị cao - Đặc biệt linh hoạt – co giãn, chuyển vị theo nhiều phương
- Bám dính cực tốt - Liên kết chặt với bê tông, thép, gạch, đá… kể cả trên nền ẩm
- Kháng hóa chất và UV - Phù hợp cho bể xử lý nước thải, ngoài trời hoặc môi trường công nghiệp
- Không cần kích hoạt bang - Thi công trực tiếp – tiết kiệm thời gian và công sức
- An toàn với nước sinh hoạt - Đáp ứng tiêu chuẩn tiếp xúc với nước uống (đã được kiểm định)
- Thi công linh hoạt - Có thể dán ở khe ngang, khe đứng, khe góc… và kể cả trong điều kiện khó
3. Chứng nhận sản phẩm
Sản phẩm Sikadur Combiflex SG System đã đạt được các chứng nhận chất lượng quốc tế, đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình sử dụng.
4. Cần mua chống thấm Sikadur Combiflex SG System, đến Tân Phú Bình
Tân Phú Bình là địa chỉ uy tín cung cấp sản phẩm Sikadur Combiflex SG System chính hãng. Chọn mua vật liệu chống hai thành phần gốc FPO (Flexible Polyolefin) cải tiến + Nhựa epoxy hai thành tại Tân Phú Bình là bảo chứng cho chất lượng và sự an tâm cho mọi công trình.
- Cam kết hàng chính hãng, đủ CO-CQ, có tem mác, bảo hành.
- Chuyên gia trong lĩnh vực chống thấm công nghiệp, dân dụng với hơn 20 năm kinh nghiệm, đồng hành cùng các nhà thầu, đại lý lớn, nhỏ.
- Địa chỉ rõ ràng, giấy phép kinh doanh minh bạch.
- Sản phẩm cam kết chính hãng, giá niêm yết công khai
- Hỗ trợ giao hàng nhanh, tư vấn tận tâm
- Là đơn vị uy tín, có nhiều năm kinh nghiệm trong ngành, phân phối đa dạng sản phẩm chống thấm.
- Hỗ trợ tư vấn, vận chuyển, chính sách bảo hành/chính sách đổi trả minh bạch, được thể hiện trên website và mạng xã hội như Facebook.
Mua ngay số lượng lớn – Chiết khấu cao cho đại lý
5. Đánh giá từ khách hàng
6. Câu hỏi thường gặp (FAQ)
Giải đáp nhanh về sản phẩm chống thấm Sikadur Combiflex SG System để giúp khách hàng doanh nghiệp và đại lý an tâm lựa chọn.
#1. Sản phẩm Sikadur Combiflex SG System này dùng cho những vị trí nào?
Dùng cho khe co giãn, khe thi công, kết cấu bị nứt ở các công trình như tầng hầm, hồ bơi, bể chứa, đường hầm, nhà máy xử lý nước, hoặc những nơi có khả năng chuyển vị nhẹ đến trung bình.
#2. Sản phẩm Sikadur Combiflex SG System có thể dùng trong bể chứa nước sinh hoạt không?
Có. Băng và keo Sikadur được kiểm nghiệm là an toàn cho nước sinh hoạt, đáp ứng tiêu chuẩn sử dụng trong bể nước uống (kiểm định tùy quốc gia).
#3. Sản phẩm Sikadur Combiflex SG System Có thể dán băng lên bề mặt ẩm không?
Có. Hệ thống được thiết kế để chịu áp lực nước từ cả 2 phía (âm và dương), phù hợp với tầng hầm hoặc bể ngầm.
#4. Có thể hàn các đoạn băng với nhau không?
Có. Băng Combiflex SG có thể hàn bằng khí nóng (hot-air welding) – nên dùng máy chuyên dụng để đảm bảo mối nối kín nước.
lign: justify;">#5. 1 cuộn dùng được bao nhiêu mét vuông? Điều này có ảnh hưởng như thế nào đến chi phí tổng thể của công trình?
Nếu bạn dùng cuộn băng rộng 200 mm, thì 1 cuộn dài 25 mét sẽ có: 25m×0.2m=5.0m²
Việc tính toán đúng định mức giúp tối ưu chi phí và đảm bảo hiệu quả chống thấm cho công trình, đặc biệt là các công trình lớn.
Nhận báo giá ngay – Giao hàng tận chân công trình
Tân Phú Bình luôn đặt việc tối ưu chi phí dự án là ưu tiên để giúp các khách hàng tiết kiệm chi phí và tiếp cận các sản phẩm chính hãng chất lượng cao!


