Shell Flintkote No.3 – Nhũ tương bitum chống thấm dạng lỏng
- Tên sản phẩm: Shell Flintkote No.3
- Sản xuất (xuất sứ): Shell Thailan
- Đóng gói: Thùng 1 lít/ 3.5 lít/ 18 lít
- Màu sắc: Màu nâu khi ướt; khi khô chuyển sang màu đen bóng/đen mờ
- Thành phần chính: Nhũ tương nhựa đường (bitumen emulsion), chất kết dính khoáng, phụ giữ nhũ tương, nước.
- Thời gian khô bề mặt: Khoảng 4 - 6 giờ.
- Sản phẩm chính hãng – Xuất VAT đầy đủ
- Giao hàng tận nơi miễn phí
- Chiết khấu tốt cho đại lý – Đơn hàng lớn
- Bảo hành dài hạn
SẢN PHẨM CÙNG LOẠI
Shell Flintkote No.3 là loại nhũ tương bitum ổn định, một thành phần, không pha sợi khoáng, khi khô tạo thành lớp màng chống thấm đàn hồi, bền vững. Flintkote 3 được thiết kế sử dụng chống thấm và bảo vệ cho các bề mặt nằm ngang và đứng. Shell Flintkote 3 thích hợp cho các ứng dụng chống thấm cho bê tông, xi măng amiăng, tấm lợp mái, matit nhựa đường, đá, gạch lát và bề mặt kim loại.
1. Thông tin sản phẩm

Shell Flintkote No.3 là một trong những sản phẩm màng chống thấm gốc bitum polymer dễ thi công, tạo màng chống thấm đàn hồi trên nhiều bề mặt (bê tông, kim loại, tôn, ngói, lát gạch, mastic asphalt…), phù hợp cho cả bề mặt ngang và đứng.
1.1 Thông tin chi tiết
- Tên sản phẩm: Shell Flintkote No.3
- Sản xuất (xuất sứ): Shell Thailan
- Đóng gói: Thùng 1 lít/ 3.5 lít/ 18 lít
- Màu sắc: Màu nâu khi ướt; khi khô chuyển sang màu đen bóng/đen mờ
- Thành phần chính: Nhũ tương nhựa đường (bitumen emulsion), chất kết dính khoáng, phụ giữ nhũ tương, nước.
- Thời gian khô bề mặt: Khoảng 4 - 6 giờ.
- Lưu kho: 12 tháng với điều kiện vỏ đựng còn nguyên vẹn trong khoảng nhiệt độ từ 5 độ C đến 40 độ C.
- Tài liệu kỹ thuật: Tài liệu Shell Flintkote No.3
Các sản phẩm thường được dùng theo combo:
- Flintkote Black Primer
- Flintkote PF- 4
- Flintkote Penetration Primer
Các sản phẩm bổ sung:
- Flintkote Decoralt
- Flintkote Aluminium
- Flintkote FG4 fabric : 1m x 100m / cuộn
1.2 Ứng dụng thực tế

| Chống thấm
Ứng dụng tiêu biểu bao gồm mái bê tông, mái xi măng amiăng, mái kim loại lộ thiên, mái asphalt làm mới, tường chắn, mặt ngoài tường bê tông, tấm sàn, nhà tắm, nhà bếp, ban công và bồn hoa. Đồng thời cũng thích hợp để sử dụng làm lớp bảo vệ không độc cho bể chứa nước.
| Bảo ôn
Cung cấp lớp ngăn hơi nước cho kho lạnh, nhà trồng nấm và các ứng dụng tương tự khác... Thích hợp cho các ứng dụng cho kho thực phẩm.
| Bảo vệ bê tông
Bảo vệ bê tông khỏi sự tấn công của các-bon, quặng khoáng, sunphate.
| Bảo vệ kim loại
Bảo vệ đường ống, kết cấu thép và các loại thiết bị bằng sắt khác khỏi bị gỉ
| Quét vào đầu thân gỗ
Quét bít vào đầu thân gỗ tươi mới đốn tránh được hiện tượng mất nước quá nhanh làm nứt đầu thân gỗ.
Lưu ý: Flintkote No.3 phù hợp cho cả ứng dụng tạm thời (lớp bảo vệ tạm) và ứng dụng dài hạn khi thi công đúng quy trình và có lớp bảo vệ cơ học nếu cần.
1.3 Khuyến cáo sức khoẻ và an toàn
- Luôn đọc MSDS và datasheet trước khi thi công.
- Không thi công trên bề mặt có dầu mỡ, bụi dày, rêu mốc; cần làm sạch triệt để.
- Tránh thi công khi nhiệt độ < 5°C hoặc trên bề mặt đóng băng/ẩm đọng.
- Đối với sàn chịu mài mòn hoặc nơi có áp lực cơ học, cần bổ sung lớp vữa bảo vệ hoặc lớp phủ trên màng.
- Khả năng bắt cháy: Không có khả năng cháy
- Tiếp xúc với da: Việc tiếp xúc không thường xuyên không gây ảnh hưởng xấu gì đối với da trừ trường hợp da nhạy cảm, nên tránh tiếp xúc với vật liệu thường xuyên với thời gian dài. Rửa sạch các vết rây ra tay bằng nước khi ướt, sử dụng chất tẩy thích hợp khi vết rây đã khô.
- Tiếp xúc với mắt: Không gây hại gì, không cần phải áp dụng các biện pháp ngăn ngừa nào đặc biệt. Tuy nhiên do mắt là vùng nhạy cảm vì vậy cần tránh để vật liệu tiếp xúc với mắt. Trong trường hợp bị rây vào mắt nên rửa sạch ngay bằng nước sạch.
1.4 Hướng dẫn thi công Flintkote No.3
⚠️ Định mức thi công
Lượng phủ phụ thuộc vào loại mặt nền và phương pháp thi công. Lượng phủ tiêu biểu khoảng 1 – 1.5lít/m2 cho hai lớp.
⓵ Chuẩn bị bề mặt
Bề mặt cần phải được làm khô và sạch khỏi bụi bẩn, dầu mỡ và vật liệu rời.
⓶ Phủ lớp lót (primer)
- Mặt nền rỗng như bê tông và gạch cần phải được phủ lớp lót bằng một lớp mỏng Flintkote 3 pha loãng với nước theo tỷ lệ 1:1 để Flintkote No.3 thẩm thấu sâu vào bề mặt nền. Để cho khô trước khi thi công hệ thống các lớp phủ Flintkote 3.
- Bề mặt kim loại cần được phủ lót bằng Flintkote Black Primer với lượng 0.1-0.15 lít/m2 (hoặc sản phẩm tương đương: Flintkote PF4, Flintkote Penetration Primer). Để cho khô trước khi thi công chống thấm hệ thống các lớp phủ Flintkote 3.
⓷ Thi công lớp phủ chính
Khuấy đều vật liệu trước khi sử dụng. Phủ tối thiểu 2 lớp Flintkote 3 bằng rulô, chổi hoặc bằng thiết bị phun. Để lớp thứ nhất khô trước khi phủ lớp thứ 2 theo chiều vuông góc với lớp trước. Lớp phủ Flintkote 3 thông thường khô trong vòng 24 giơ và tạo thành lớp màng chống thấm đàn hồi và rất bền.
Để đảm bảo độ bền tối đa ở những khu vực chịu ứng suất kéo lớn, nên sử dụng lưới Flintkote FG4 hoặc tương đương. Bảo vệ lớp phủ khỏi mưa cho đến khi khô hẳn.
Đối với bề mặt tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời, phủ hai lớp sơn bảo vệ Flintkote Aluminium hoặc Flintkote Decoralt lên lớp Flintkote No.3 đã khô.
1.5 Lưu ý quan trọng khi thi công
- Không thi công khi trời mưa, sương mù dày hoặc bề mặt còn ẩm.
- Tránh huy động nhân công không có kinh nghiệm cho khu vực mái dốc/thi công cao; an toàn lao động phải được đảm bảo.
- Sau khi phủ, test chống thấm (water ponding test) với diện tích giới hạn trước khi nghiệm thu toàn bộ hạng mục.
- Rửa dụng cụ ngay sau khi dùng bằng nước sạch. Sử dụng xăng hoặc white spirit khi vật liệu đã khô. Trong quá trình thi công đặt dụng cụ trong nước khi không sử dụng.
1.6 Thông số kỹ thuật
THÔNG TIN SẢN PHẨM Đặc tính | Thí nghiệm | Giá trị tiêu biểu | |||
Màu sắc khi ướt | Nâu | ||||
Màu sắc khi khô | Đen | ||||
Dạng nhìn thấy | Đặc, dạng kem mịn | ||||
Hàm lượng chất rắn | > 50% | ||||
Tỉ trọng riêng | 1 | ||||
Thời gian khô bề mặt | 4 đến 6 giờ, phụ thuộc vào nhiệt độ và độ ẩm | ||||
Độ phủ | 0.50-0.75 lít/m2 cho một lớp | ||||
Điểm chớp cháy | Gốc nước, không cháy | ||||
Chịu nhiệt, 100OC | Không bị chảy lún hoặc phồng rộp | ||||
Mức độ trao đổi hơi nước | ASTM E96 | 5g/m2/24 giờ | |||
Độ bền kéo - gia cố bằng FG4 | ASTM D412 | 2 N/ mm2 | |||
Độ cứng bề mặt - gia cố bằng FG4 | ASTM D2240 | 50 | |||
Lấp vết nứt, gia cố bằng FG4 | ASTM C836 | Có thể bít được vết nứt tóc 2mm | |||
Khả năng chịu nước và hóa chất | Chịu được nước, cồn, hầu hết dung dịch muối, một vài loại axít và kiềm. Không chịu được dầu, dung môi và một vài chất tẩy. | ||||
Ghi chú: Sản phẩm của Shell được đảm bảo không có sai sót trong quá trình sản xuất và được bán ra theo tiêu chuẩn riêng của Shell, bảng dữ liệu kỹ thuật này được cung cấp nhằm mục đích hướng dẫn sử dụng sản phẩm, và trong khi cố gắng thực hiện mọi nỗ lực để đảm bảo độ chuẩn xác của nội dung theo trình độ phát triển kỹ thuật mới nhất, chúng tôi không thể chịu trách nhiệm đối với bất kỳ công trình nào có sử dụng sản phẩm, bởi vì không kiểm soát được phương pháp thi công và điều kiện cụ thể tại hiện trường.
2. Ưu điểm của Shell Flintkote No.3

- Thi công dễ dàng (water-based): Dạng nhũ tương gốc nước giúp giảm rủi ro khi thi công so với bitum nóng; phù hợp thi công bằng cọ, rulô hoặc phun.
- Đàn hồi & bám dính tốt: Sau khi khô tạo màng bitum đàn hồi giúp chịu chuyển vị nhỏ và bám chắc trên nhiều loại nền (bê tông, kim loại, vật liệu lợp).
- Đa dụng: Dùng cho cả bề mặt ngang/đứng, mái, tường, kim loại… thuận tiện cho công trình dân dụng & công nghiệp.
- An toàn hơn bitum nóng: Gốc nước, không cần gia nhiệt để thi công (so với bitum khò nóng), giảm nguy cơ cháy nổ; phù hợp thi công khu dân cư.
- Khả năng chống thấm & kháng thời tiết tốt: Không bị chảy/ phồng ở nhiệt độ cao (theo dữ liệu thử nghiệm), độ trao đổi hơi nước chấp nhận được.
3. Chứng nhận tiêu chuẩn chất lượng
- ASTM D1227-79 loại 3 tiêu chuẩn Mỹ cho vật liệu nhũ tương bitum sử dụng làm lớp phủ bảo vệ cho mái.
- SS-133 tiêu chuẩn Singapore cho nhũ tương bitum sử dụng chống thấm cho mái.
4. Cần mua sản phẩm chống thấm gốc bitum Flintkote No.3 chính hãng, chọn Tân Phú Bình
Nếu bạn đang tìm Shell Flintkote No.3 chính hãng hoặc cần giải pháp chống thấm gốc bitum, Tân Phú Bình cung cấp lợi thế chuyên sâu:
- Cam kết hàng chính hãng: Nhập khẩu/ phân phối sản phẩm có CO/CQ rõ ràng, tem chống giả.
- Đội ngũ chuyên gia vật liệu chống thấm: Hỗ trợ kỹ thuật, tư vấn lựa chọn hệ chống thấm phù hợp (ví dụ: Flintkote No.3 kết hợp màng, vữa bảo vệ hay lớp phủ chịu mài mòn).
- Chính sách giá & hậu mãi: Ưu đãi cho đại lý/nhà thầu, bảo hành/ hỗ trợ kỹ thuật sau bán.
- Giao hàng toàn quốc, đúng tiến độ: Hệ kho vùng, hỗ trợ giao nhanh cho công trình.

Mua ngay số lượng lớn – Chiết khấu cao cho đại lý
5. Đánh giá từ khách hàng
6. Câu hỏi thường gặp (FAQ)
#1 Flintkote No.3 có dùng cho mái tôn và ván lợp fibro (amiăng) được không?
Có. Sản phẩm chống thấm Shell Flintkote No.3 phù hợp với bề mặt tôn, fibro, ngói và bê tông, quan trọng là làm sạch bề mặt và xử lý mối nối trước khi quét.
#2 Một lớp Flintkote No.3 phủ được bao nhiêu m²?
Mức phủ tiêu chuẩn một lớp khoảng 0.5 - 0.75 L/m²; tổng lượng vật liệu cần tuỳ theo số lớp và tính thấm/hút của bề mặt. Luôn dự trù vật liệu dư 5 - 10% cho hao hụt.
#3 Sản phẩm có an toàn khi thi công ở khu dân cư không?
Flintkote No.3 là nhũ tương gốc nước (không dùng bitum nóng), do đó an toàn hơn so với thi công bitum khò nóng. Tuy nhiên vẫn cần trang bị bảo hộ cá nhân (găng, kính bảo hộ) và thông gió khi thi công trong không gian kín.
Shell Flintkote No.3 là lựa chọn hiệu quả khi bạn cần sản phẩm nhũ tương bitum dễ thi công, tạo màng chống thấm đàn hồi trên nhiều nền. Để đảm bảo hiệu quả dài hạn, thi công đúng quy trình và (khi cần) bổ sung lớp bảo vệ cơ học cho bề mặt là rất quan trọng.
Nhận báo giá ngay – Giao hàng tận chân công trình
Tân Phú Bình luôn đặt việc tối ưu chi phí dự án là ưu tiên để giúp các khách hàng tiết kiệm chi phí và tiếp cận các sản phẩm chính hãng chất lượng cao!


